Đề Xuất 3/2023 # So Sánh Ngang Bằng Của Tính Từ Và Trạng Từ # Top 10 Like | Thaiphuminh.com

Đề Xuất 3/2023 # So Sánh Ngang Bằng Của Tính Từ Và Trạng Từ # Top 10 Like

Cập nhật nội dung chi tiết về So Sánh Ngang Bằng Của Tính Từ Và Trạng Từ mới nhất trên website Thaiphuminh.com. Hy vọng thông tin trong bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu ngoài mong đợi của bạn, chúng tôi sẽ làm việc thường xuyên để cập nhật nội dung mới nhằm giúp bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.

Bài này giới thiệu cách dùng cấu trúc so sánh ngang bằng của tính từ và trạng từ tiếng Anh.

Tổng hợp toàn bộ kiến thức cần biết và các trường hợp đặc biệt về so sánh ngang bằng của tính từ và động từ.

Rất đáng xem.

So sánh ngang bằng với cấu trúc: as + tính từ/trạng từ + as

Dùng cấu trúc as + tính từ/trạng từ + as để thể hiện ý so sánh ngang bằng về một khía cạnh nào đó giữa hai đối tượng.

(Trong các ví dụ sau, chữ as thứ nhất đóng vai trò trạng từ bổ nghĩa cho tính từ hoặc trạng từ đứng sau nó. Chữ as thứ hai đóng vai trò như một giới từ sau đó là một danh từ hoặc đại từ).

The world’s biggest bull is as big as a small elephant.

She’s as beautiful as her sister.

(Trong các ví dụ sau, chữ as thứ nhất đóng vai trò trạng từ bổ nghĩa cho tính từ hoặc trạng từ đứng sau nó. Chữ as thứ hai đóng vai trò như một liên từ sau đó là một mệnh đề)

They are as poor as they used to be thirty years ago.

You have to unwrap it as carefully as you can. It’s quite fragile.

You can eat as much as you want.

He drove as fast as he could.

Trong các ví dụ trên, chữ as thứ nhất đóng vai trò trạng từ bổ nghĩa cho tính từ hoặc trạng từ đứng sau nó. Chữ as thứ hai đóng vai trò như một liên từ (sau đó là một mệnh đề)

Dạng phủ định của so sánh ngang bằng

Dùng cấu trúc not không ngang bằng. as + tính từ/trạng từ + as để biểu đạt ý so sánh

It’s not as heavy as I thought it would be, actually.

Rory has n’t grown as tall as Tommy yet.

She’s not singing as loudly as she can.

They did n’t play as well as they usually do.

Biến thể:

Để khác đi một chút , đôi khi người ta cũng thay bằng cấu trúc not quite as … as hoặc not nearly as … as , cụ thể như sau:

These new shoes are not nearly as comfortable as my old ones.

Hoặc cũng có thể dùng cấu trúc not so … as. Tuy nhiên, not so … as không thông dụng bằng cấu trúc not as … as:

The cycling was good but not so hard as the cross country skiing we did.

So sánh ngang bằng với cấu trúc: as … as + mệnh đề chỉ khả năng

Một cấu trúc thường gặp là as … as + mệnh đề chỉ khả năng:

Can you come as soon as possible?

Go to as many places as you can.

We got here as fast as we could.

So sánh ngang bằng với cấu trúc: as much as, as many as

Greg makes as much money as Mick but not as much as Neil.

The parents try to give the boy as much freedom as they can.

Scientists have discovered a planet which weighs as much as 2,500 times the weight of Earth.

There were as many as 50 people crowded into the tiny room.

50 người chen chúc vào trong cái phòng bé xíu.

as … as dùng trong thành ngữ:

Her hands were as cold as ice.

Nghĩa: Cứng như đinh (tính cách)

Tiếng Việt tương đương: Rắn như đinh, tàn bạo, rắn…

She is as hard as nails. She will play hardball anytime.

Cô ta tàn bạo lắm. Cô ta sẵn sàng chơi rắn bất kể lúc nào

Nghĩa: cũ như những ngọn đồi

Tiếng Việt tương đương: xưa như trái đất, cũ mèm…

These stories are as old as the hills.

Mấy câu chuyện này đều đã xưa như trái đất rồi.

Nghĩa: (cái gì đó) tỏ ra tệ, xấu (thường dùng trong câu phủ định)

Tiếng Việt tương đương: (không) tệ đến thế, (không) tệ như thế

It isn’t as bad as all that. You’ll be fine tomorrow.

Vấn đề không tồi tệ đến thế đâu. Ngày mai cậu sẽ ổn thôi.

Losing the game isn’t as bad as all that.

Thua cuộc không hẳn là tệ đến thế.

Nghĩa: một kiểu nói ngoa về việc ai đó xuất hiện ở đâu đó.

Tiếng Việt tương đương: lù lù, một đống…

There I saw him as big as life!

John came in the room and stood there as big as life.

Tiếng Việt tương đương: đen như mực, đen thui…

I couldn’t see a thing in the room because it was as black as pitch.

Tôi không thể nhìn thấy gì trong căn phòng vì nó tối như mực.

I can’t see a thing. It’s as black as pitch. Get a flashlight.

Tôi không thấy gì. Tối thui. Lấy cái đèn pin vào đây.

Cách Dùng So (Trạng Từ Chỉ Mức Độ)

So có nghĩa ‘nhiều như thế’ hay ‘tới mức đó’. Nó được dùng khi chúng ta đang nói về mức độ cao của một chất lượng nào đó – trong những tình huống mà very cũng là từ phù hợp. Ví dụ: I’m sorry you’re so tired. (= I know you’re very tired, and I’m sorry.) (Tớ lấy làm tiếc vì cậu mệt như thế. (= Tớ biết cậu rất mệt và tớ lấy làm tiếc vì điều đó.)) It was so cold that we couldn’t go out. (= It was very cold weather, and because of that we couldn’t go out.) (Trời lạnh đến mức chúng tôi không thể ra ngoài. (= Trời rất lạnh và vì điều đó chúng tôi không thể ra ngoài.) I wish she didn’t drive so fast. (Tôi ước cô ấy đừng lái xe quá nhanh như thế.)

2. So và very

Very thường được dùng khi chúng ta đưa thông tin mới. So chủ yếu được dùng để chỉ thông tin đã được đưa ra, những thông tin đã biết và những thông tin hiển nhiên.Hãy so sánh: – You’re very late. (đưa thông tin mới) (Anh đến rất muộn.) I’m sorry I’m so late. (đề cập đến thông tin đã biết) (Xin lỗi tôi đến muộn.) – It was very warm in Scotland. (đưa thông tin mới) (Trời rất ấm ở Scotland.) I didn’t think it would be so warm, (đề cập đến thông tin đã biết) (Tôi không nghĩ trời lại ấm như thế.)

3. Cách dùng nhấn mạnh

Trong văn phong thân mật, không trang trọng, so có thể dùng như very để đưa thông tin mới khi người nói muốn nhấn mạnh điều gì đó. Cấu trúc này khá giống hình thức cảm thán. Ví dụ: He’s so bad-tempered! (= How bad-tempered he is!) (Anh ta rất nóng nảy!) (= Anh ta thật nóng nảy!) You’re so right! (Cậu rất đúng!)

4. So…that

Chúng ta dùng so chứ không dùng very trước mệnh đề that. Ví dụ: It was so cold that we stopped playing. (Trời lạnh đến mức chúng tôi phải nghỉ chơi.)KHÔNG DÙNG: It was very cold that we stopped playing. He spoke so fast that nobody could understand. (Anh ta nói nhanh đến mức không ai có thể hiểu được.)KHÔNG DÙNG: He spoke very fast that nobody could understand.

5. Trước tính từ và trạng từ

Chúng ta có thể dùng so trước tính từ một mình (không cần có danh từ) hoặc trạng từ. Ví dụ: The milk was so good that we couldn’t stop drink. (Sữa ngon đến mức chúng tôi không thể ngừng uống.) Why are you driving so fast? (Sao anh lái xe nhanh thế?)

So không được dùng trong cấu trúc tính từ + danh từ. Ví dụ: I didn’t expect such terrible weather. (Tôi không mong thời tiết lại tệ vậy.)KHÔNG DÙNG: … so terrible weather. I enjoyed my stay in your country, which is so beautiful. (Tôi thích khi ở đất nước của anh, một đất nước rất đẹp.)KHÔNG DÙNG: I enjoyed my stay in your country so beautiful.

6. So much…

Chúng ta có thể dùng so much và so many, so few và so little với danh từ hoặc không có danh từ. Ví dụ: I’ve bought so many new books I don’t know when I’ll read them. (Tôi mua rất nhiều sách tôi không biết khi nào sẽ đọc chúng.) There were so few interesting people there that we decided to go home. (Không có người nào thú vị ở đó nên chúng tôi quyết định đi về.) I’ve read so much and learnt so little. (Tôi đọc rất nhiều nhưng học hỏi được chẳng là bao.)

7. So và so much

Chúng ta dùng so, chứ không dùng so much, trước tính từ mà không có danh từ (xem phần 5 ở trên).Hãy so sánh: – She had so much heavy luggage that she couldn’t carry it. (Cô ấy có rất nhiều hành lý nặng đến mức cô ấy không thể mang được.) Her luggage was so heavy that she couldn’t carry it. (Hành lý của cô ấy rất nặng đến mức cô ấy không thể mang đi được.)KHÔNG DÙNG: Her luggage was much heavy… – I’ve never seen so much beautiful jewellery. (Tôi chưa bao giờ nhìn thấy trang sức đẹp vậy.) The jewellery is so beautiful! (Trang sức rất đẹp.)KHÔNG DÙNG: ...so much beautiful

Nhưng chúng ta dùng so much, chứ không phải so, trước hình thức so sánh hơn. Ví dụ: I’m glad you’re feeling so much better. (Tôi mừng vì anh cảm thấy tốt hơn nhiều.)KHÔNG DÙNG:… so better.

8. chúng tôi to…

Chúng ta có thể dùng so với cấu trúc tính từ + as to + nguyên thể. Cấu trúc này mang tính chất trang trọng và không thông dụng. Ví dụ: Would you be so kind as to tell me the time? (= chúng tôi enough to…) (Anh có thể nói cho tôi mấy giờ không?)KHÔNG DÙNG: Would you be so kind and... HAY Would you be so kind to…

9. So…a…

Cấu trúc so + tính từ + a/an + danh từ khá trang trọng. Ví dụ: I had never before met so gentle a person. (…such a gentle person.) (Tôi chưa bao giờ gặp một người dịu dàng đến vậy.)

Bài 17: Cách Dùng Của Tính Từ Kết Thúc Bằng Ed Và Ving, Ngữ Pháp, Từ Vựng, Bài Tập Hay

Các tính từ thường kết thúc bằng ‘-ed’ (e.g. ‘bored’, ‘interested’) và các tính từ thường kết thúc bằng ‘-ing’ (e.g. ‘boring’, ‘interesting’) thường dễ gây nhầm lẫn.

Các tính từ kết thúc bằng ‘-ed’ dùng để diễn tả cảm xúc, để nói rằng chúng ta suy nghĩ về cái gì đó như thế nào? VD: I was very bored in the maths lesson. I almost fell asleep. He was surprised to see Helen. She’d told him she was going to Australia. Feeling tired and depressed, he went to bed.

V-ING ĐƯỢC DÙNG LÀM TÍNH TỪ:

Các tính từ kết thúc bằng ‘-ing’ DIỄN TẢ CÁI GÌ ĐÓ MÀ GÂY RA CẢM XÚC – VD: A boring lesson makes you feel bored. Have you seen that film? It’s absolutely terrifying. I could listen to him for hours. He’s one of the most interesting people. I’ve ever met. ( người thú vị – tức bản chất của anh ấy là 1 người đầy thú vị làm người khác thích thú. ) I can’t eat this! It’s disgusting ! What is it? Remember that people can be boring but only if they make other people feel bored . He talks about the weather for hours. He’s so . ( Anh tà 1 người nhàm chán, hầu như không ai có hứng thú nói chuyện với anh ấy.)

Exercise: Circle the correct answer 1. Dave is ………. at the new laptop that his dad buys for him. a. exciting b. excited 2. The new laptop is ………. to Dave with many interesting game. a. exciting b. excited 3. Dave is very………. to hear that his dad will buy a new laptop for him. a. surprising b. surprised 4. Dave is ………. in the new laptop that he has. a. interesting b. interested 5. The new laptop is ………. to Dave. a. interesting b. interested 6. Dave is so………. because of working hard all day. a. tiring b. tired 7. Dave feels so ………. because of working hard all day. a. tiring b. tired 8. Working hard all days is ………. to Dave. a. tiring b. tired 9. Firework is always ………. Dave on New Year Eve. a. frightening b. frightened 10. Dave is always ………. with firework on New Year Eve. a. frightening b. frightened

Solution: 1. b 2. a 3. b 4. b 5. a 6. b 7. b 8. a 9. a 10. b

Cách Dùng Far, Much Với So Sánh Hơn Và So Sánh Hơn Nhất

1. Cách dùng far, much với so sánh hơn Ta không được dùng very trong so sánh hơn, thay vào đó ta có thể dùng much, far, very much, a lot (trong giao tiếp thân mật), lots (trong văn phong trang trọng), any, no, rather, a little, a bit (trong giao tiếp thân mật), và even. Ví dụ: My boyfriend is much/far older than me. (Bạn trai tớ lớn tuổi hơn tớ rất nhiều.)KHÔNG DÙNG: My boyfriend is very older than me. Russian is much/far more difficult than Spanish. (Tiếng Nga khó hơn tiếng Tây Ban Nha rất nhiều.)very much nicer (tốt hơn rất nhiều)rather more quickly (hơi nhanh hơn/nhanh hơn 1 chút)a bit more sensible (nhạy cảm hơn 1 chút)a lot happier (vui vẻ hơn rất nhiều)a little less expensive (rẻ hơn 1 chút) She looks no older than her daughter. (Cô ấy trông không già hơn con gái cô ấy tẹo nào.) Your cooking is even worse than Harry’s. (Kỹ năng nấu nướng của cậu thậm chí còn tệ hơn của Harry nữa.)

Quite cũng không được dùng trong so sánh hơn, ngoại trừ trong các cụm như quite better (khá hơn/đỡ hơn 1 chút – khi nói về sức khỏe). Any, no, a bit và a lot thường không được dùng trước so sánh hơn khi có danh từ. Ví dụ: There are much/far nicer shops in the town center. (Có những cửa hàng đẹp hơn nhiều ở trong trung tâm thị trấn.)KHÔNG DÙNG: There are a bit nicer shops in the town center.

2. Cách dùng many trong so sánh hơn với more/less/fewer Khi more được dùng để bổ nghĩa cho 1 danh từ số nhiều, thì thay vì much, ta dùng many trước more. Ví dụ:much/far/ a lot more money (nhiều tiền hơn rất nhiều)many/ far/ a lot more opportunities ( nhiều cơ hội hơn rất nhiều)

Many cũng được dùng để bổ nghĩa cho less (khi đứng trước danh từ số nhiều) và fewer, nhưng ít dùng, thường dùng far, a lot hơn. Ví dụ:far less words (ít lời hơn rất nhiều) thường được dùng phổ biến hơn so với many less words.a lot fewer accidents (giảm tai nạn đáng kể) được dùng phổ biến hơn so với many fewer accidents.

3. Cách dùng much, by far, quite với so sánh hơn nhất Các từ như much, by far hoặc các trạng từ chỉ mức độ khác như quite (với nghĩa hoàn toàn), almost (gần như), practically (gần như, hầu như), nearly (gần như, hầu như) và easily (hoàn toàn) có thể được dùng để bổ nghĩa cho tính từ/trạng từ ở dạng so sánh hơn nhất. Ví dụ: He’s much the most imaginative of them all. (Anh ấy đích thực là có trí tượng tượng phong phú nhất trong số tất cả bọn họ.) She’s by far the oldest. (Cô ấy là người lớn tuổi nhất.) We’re walking by far the slowest. (Chúng ta đang đi chậm nhất đấy.) He’s quite the most stupid man I’ve ever met. (Anh ta đúng là người đàn ông ngu ngốc nhất mà tớ đã từng gặp.) I’m nearly the oldest in the firm. (Tôi gần như là người lớn tuổi nhất trong nhà máy.) This is easily the worst party I’ve been to this year. (Đây đúng là bữa tiệc tệ nhất mà tớ đã từng tới trong năm nay.)

Bạn đang đọc nội dung bài viết So Sánh Ngang Bằng Của Tính Từ Và Trạng Từ trên website Thaiphuminh.com. Hy vọng một phần nào đó những thông tin mà chúng tôi đã cung cấp là rất hữu ích với bạn. Nếu nội dung bài viết hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!