Top 4 # Xem Nhiều Nhất Cách Dùng Very So Mới Nhất 4/2023 # Top Like | Thaiphuminh.com

Cách Phân Biệt “So”, “Too” Và “Very”

“So” có nhiều nghĩa và cách sử dụng, nhưng nghĩa được sử dụng tương tự như “too” và “very” đó chính là “Rất”,”quá”, nhiều tới một mức độ nào đó. Thường được dùng để nhấn mạnh tính chất sự việc.

Ví dụ: Don’t speak so loudly.

( Đừng nói quá to thế)

How could I have been so stupid!

( Tại sao tôi có thể ngu ngốc như vậy nhỉ!)

Chúng ta có thể sử dụng “So” đi cùng với “that” để giải thích về mức độ, tính chấ được nhấn mạnh của vấn đề.

Ví dụ: She was so tired that she fell asleep in class.

( Cô ấy mệt mỏi đến nỗi ngủ gật luôn trong lớp)

Chúng ta cũng có thể dùng ý nhấn mạnh, giải thích mà không cần sử dụng “that”.

( Tôi đã thực sự tức giận, đáng ra tôi đã có thể giết hắn ta)

Chúng ta sử dụng “too” để chỉ một thứ gì đó vượt một chút giới hạn nhất định hoặc nhiều hơn là nó nên có. Thường sử dụng “Too” để nhấn mạnh nhưng là nhấn mạnh ý nghĩa tiêu cực.

Ví dụ: You are talking too loudly.

( Cậu đang nói chuyện quá to đấy)

It’s too high. I can’t see it. Bring it down a bit.

( Cái đó cao quá. Tớ không nhìn thấy gì cả. Mang nó thấp xuống chút đi)

Too thường được sử dụng để nói đến ý nghĩa giới hạn của một sự việc hay hành động xảy ra theo cấu trúc:

( Ngữ pháp tiếng Anh quá là khó đối với tớ để có thể hiểu)

Thường sử dụng để nhấn mạnh tính chất của sự vật, sự việc nào đó. “Very” thường đứng trước tính từ.

Ví dụ: This cat is very cute.

( Con mèo này quá là đáng yêu)

Tuy cũng mang nghĩa nhấn mạnh như So tuy nhiên mức độ tập trung nhấn mạnh của very thấp hơn so với So. Do đó khi sử dụng trong câu nếu chúng ta cần tìm một từ nhấn mạnh mang mức độ cao hơn Very chúng ta có thể sử dụng So. Các trường hợp đặc biệt lưu ý trong trường hợp này là cảm xúc của con người.

Ví dụ: A giant is very tall.

( Người khổng lồ rất là cao)

She is very young. She shouldn’t be getting married at this age.

( Cô ấy rất trẻ. Cô ấy không nên kết hôn ở độ tuổi này)

Phân Biệt Very Và Very Much

Chúng ta dùng very, không dùng very much, trước các tính từ và trạng từ. Ví dụ: You’re very kind. (Anh thật tốt bụng.)KHÔNG DÙNG: You’re very much kind. The situation is very serious. (Tình hình rất nghiêm trọng.)KHÔNG DÙNG: The situation is very much serious. I came very quickly. (Tôi về rất nhanh.)KHÔNG DÙNG: I came very much quickly.

Tuy nhiên very much lại được dùng trước hình thức so sánh hơn. Ví dụ: I’m very much happier in my new job. (Tôi hạnh phúc hơn nhiều với công việc mới.)KHÔNG DÙNG: …very happier…

2. Not very

Not very diễn tả mức độ khá thấp. Ví dụ: It’s not very warm – you’d better take a coat. (Trời không ấm lắm – cậu nên mang theo áo khoác.) That meal was n’t very expensive. (= quite cheap.) (Bữa ăn không hề đắt.) (= khá rẻ.)

Chú ý không dùng little theo cách này. Ví dụ: He’s not very imagnative. (Anh ấy không giàu trí tưởng tượng mấy.) KHÔNG DÙNG: He’s little imagnative.

3. Quá khứ phân từ

Chúng ta thường dùng very much trước quá khứ phân từ. Ví dụ: She was very much loved by her grandchildren. (Bà ấy được các cháu ngoại rất yêu quý.)KHÔNG DÙNG: She was very loved… Journey times will be very much reduced by the new road. (Thời gian di chuyển sẽ được giảm bớt rất nhiều với con đường mới.)KHÔNG DÙNG: … very reduced...

Nhưng chúng ta dùng very với một số quá khứ phân từ được dùng như tính từ. Ví dụ: I’m very worried about Angela. (Tôi rất lo cho Angela.)KHÔNG DÙNG: … very much worried… We were very surprised when Pete passed his exam. ( Thông dụng hơn…very much surprised…) (Chúng tôi rất bất ngờ khi Pete thi đỗ.)

4. very much (trạng từ)

Very much có thể làm trạng từ. Ví dụ: We very much enjoyed the party. (Chúng tôi rất thích bữa tiệc.)KHÔNG DÙNG: We very enjoyed.

Chúng ta không đặt very much giữa động từ và tân ngữ của nó. Ví dụ: I v ery much like mountains. (Tôi rất thích núi.)KHÔNG DÙNG: I like very much mountains.

Very much có thể là từ hạn định trước danh từ. Ví dụ: She didn’t have very much money. (Cô ấy không có nhiều tiền.) Have you got very much work to do? (Cậu có nhiều việc phải làm không?)

Không dùng very much như một từ hạn định trong mệnh đề khẳng định. Ví dụ: There was a lot of snow on the road. (Có rất nhiều tuyết trên đường.)KHÔNG DÙNG: There was very much snow.

So Far Là Gì? Ý Nghĩa Và Cách Dùng Của So Far

1. Tìm hiểu So far là gì?

So far có 2 nghĩa chính là:

Tùy hoàn cảnh cụ thể của câu mà chúng ta dịch nghĩa cho so far cho hợp lý nhất.

So far, he hasn’t achieved his goals. (Cho đến tận bây giờ, anh ấy vẫn chưa đạt được mục tiêu của mình)

I trust his story only so far. (Tôi tin tưởng vào câu chuyện của anh ấy chỉ ở mức nào đó thôi)

1.1. So far (Cho đến nay)

So far được sử dụng chủ yếu với nét nghĩa cho đến nay, cho đến bây giờ, được sử dụng như một dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại hoàn thành.

Bên cạnh nghĩa là “cho đến nay”, so far còn có nghĩa là “chỉ đến mức nào đó”.

2. Vị trí của So far trong câu

So far có thể đứng ở nhiều vị trí trong câu như đứng đầu câu, giữa câu và cuối câu mà nghĩa không thay đổi và cũng không làm thay đổi ý nghĩa của câu.

So far, he hasn’t achieved his goals. (Cho đến tận bây giờ, anh ấy vẫn chưa đạt được mục tiêu của mình)

I have learned three languages so far. (Tôi đã học được 3 thứ ngoại ngữ cho đến thời điểm hiện tại)

It has been a trying semester so far for me. (Nó là một kì học đầy sự cố gắng của tôi cho đến thời điểm này)

3. Cách sử dụng So far

So far được sử dụng với ý nghĩa là cho đến tận bây giờ, là một trong những dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại hoàn thành. Thì hiện tại hoàn thành diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ và còn đang kéo dài đến hiện tại. So far có ý nghĩa là “cho đến thời điểm này” tức là chưa xác định được thời điểm sẽ dừng lại hành động, sự việc bởi vậy So far được xem là dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại hoàn thành.

4. Những từ đồng nghĩa với so far trong tiếng Anh

Một số từ trong tiếng Anh cũng đồng nghĩa với so far như:

Các trạng từ này trong tiếng Anh đều có thể thay thế cho trạng từ so far trong câu tiếng Anh.

5. So sánh So far và By far

So far và By far có thể là những trạng từ dễ gây nhầm lẫn cho các bạn. Tuy nhiên, hai trạng từ này hoàn toàn khác nhau về ý nghĩa, bởi vậy bạn nên nắm chắc cách sử dụng của từng từ để viết câu tiếng Anh cho đúng.

6. Thành ngữ So far, So good

Thành ngữ “So far, So good” là thành ngữ dễ nhớ trong tiếng Anh, có nghĩa là: “mọi thứ vẫn tốt”.

7. Bài tập về so far

Bài tập 1: Lựa chọn đáp án đúng

1……………………..what age did you live in Paris?

2. How many cities has she visited……………?

3. Has chúng tôi to London?

4. My sister chúng tôi a new job.

5. We have talked to Linh………….

6. I have never eaten street food……….

7. We chúng tôi abroad.

8. She trusts him………..

9. She is solving the problems, but ………

10. He went………humiliate her in public.

Cách Dùng So (Trạng Từ Chỉ Mức Độ)

So có nghĩa ‘nhiều như thế’ hay ‘tới mức đó’. Nó được dùng khi chúng ta đang nói về mức độ cao của một chất lượng nào đó – trong những tình huống mà very cũng là từ phù hợp. Ví dụ: I’m sorry you’re so tired. (= I know you’re very tired, and I’m sorry.) (Tớ lấy làm tiếc vì cậu mệt như thế. (= Tớ biết cậu rất mệt và tớ lấy làm tiếc vì điều đó.)) It was so cold that we couldn’t go out. (= It was very cold weather, and because of that we couldn’t go out.) (Trời lạnh đến mức chúng tôi không thể ra ngoài. (= Trời rất lạnh và vì điều đó chúng tôi không thể ra ngoài.) I wish she didn’t drive so fast. (Tôi ước cô ấy đừng lái xe quá nhanh như thế.)

2. So và very

Very thường được dùng khi chúng ta đưa thông tin mới. So chủ yếu được dùng để chỉ thông tin đã được đưa ra, những thông tin đã biết và những thông tin hiển nhiên.Hãy so sánh: – You’re very late. (đưa thông tin mới) (Anh đến rất muộn.) I’m sorry I’m so late. (đề cập đến thông tin đã biết) (Xin lỗi tôi đến muộn.) – It was very warm in Scotland. (đưa thông tin mới) (Trời rất ấm ở Scotland.) I didn’t think it would be so warm, (đề cập đến thông tin đã biết) (Tôi không nghĩ trời lại ấm như thế.)

3. Cách dùng nhấn mạnh

Trong văn phong thân mật, không trang trọng, so có thể dùng như very để đưa thông tin mới khi người nói muốn nhấn mạnh điều gì đó. Cấu trúc này khá giống hình thức cảm thán. Ví dụ: He’s so bad-tempered! (= How bad-tempered he is!) (Anh ta rất nóng nảy!) (= Anh ta thật nóng nảy!) You’re so right! (Cậu rất đúng!)

4. So…that

Chúng ta dùng so chứ không dùng very trước mệnh đề that. Ví dụ: It was so cold that we stopped playing. (Trời lạnh đến mức chúng tôi phải nghỉ chơi.)KHÔNG DÙNG: It was very cold that we stopped playing. He spoke so fast that nobody could understand. (Anh ta nói nhanh đến mức không ai có thể hiểu được.)KHÔNG DÙNG: He spoke very fast that nobody could understand.

5. Trước tính từ và trạng từ

Chúng ta có thể dùng so trước tính từ một mình (không cần có danh từ) hoặc trạng từ. Ví dụ: The milk was so good that we couldn’t stop drink. (Sữa ngon đến mức chúng tôi không thể ngừng uống.) Why are you driving so fast? (Sao anh lái xe nhanh thế?)

So không được dùng trong cấu trúc tính từ + danh từ. Ví dụ: I didn’t expect such terrible weather. (Tôi không mong thời tiết lại tệ vậy.)KHÔNG DÙNG: … so terrible weather. I enjoyed my stay in your country, which is so beautiful. (Tôi thích khi ở đất nước của anh, một đất nước rất đẹp.)KHÔNG DÙNG: I enjoyed my stay in your country so beautiful.

6. So much…

Chúng ta có thể dùng so much và so many, so few và so little với danh từ hoặc không có danh từ. Ví dụ: I’ve bought so many new books I don’t know when I’ll read them. (Tôi mua rất nhiều sách tôi không biết khi nào sẽ đọc chúng.) There were so few interesting people there that we decided to go home. (Không có người nào thú vị ở đó nên chúng tôi quyết định đi về.) I’ve read so much and learnt so little. (Tôi đọc rất nhiều nhưng học hỏi được chẳng là bao.)

7. So và so much

Chúng ta dùng so, chứ không dùng so much, trước tính từ mà không có danh từ (xem phần 5 ở trên).Hãy so sánh: – She had so much heavy luggage that she couldn’t carry it. (Cô ấy có rất nhiều hành lý nặng đến mức cô ấy không thể mang được.) Her luggage was so heavy that she couldn’t carry it. (Hành lý của cô ấy rất nặng đến mức cô ấy không thể mang đi được.)KHÔNG DÙNG: Her luggage was much heavy… – I’ve never seen so much beautiful jewellery. (Tôi chưa bao giờ nhìn thấy trang sức đẹp vậy.) The jewellery is so beautiful! (Trang sức rất đẹp.)KHÔNG DÙNG: ...so much beautiful

Nhưng chúng ta dùng so much, chứ không phải so, trước hình thức so sánh hơn. Ví dụ: I’m glad you’re feeling so much better. (Tôi mừng vì anh cảm thấy tốt hơn nhiều.)KHÔNG DÙNG:… so better.

8. chúng tôi to…

Chúng ta có thể dùng so với cấu trúc tính từ + as to + nguyên thể. Cấu trúc này mang tính chất trang trọng và không thông dụng. Ví dụ: Would you be so kind as to tell me the time? (= chúng tôi enough to…) (Anh có thể nói cho tôi mấy giờ không?)KHÔNG DÙNG: Would you be so kind and... HAY Would you be so kind to…

9. So…a…

Cấu trúc so + tính từ + a/an + danh từ khá trang trọng. Ví dụ: I had never before met so gentle a person. (…such a gentle person.) (Tôi chưa bao giờ gặp một người dịu dàng đến vậy.)