Video hướng dẫn sử dụng giới từ trong tiếng Anh – Ms Thuỷ KISS English
Giới từ là một trong những thành phần quan trọng trong mảng từ vựng tiếng Anh khi tạo lập câu. Tuy nhiên có rất nhiều giới từ và cách dùng chúng sao cho chính xác trong mỗi hoàn cảnh cũng không phải là đơn giản.
Giới Từ Trong Tiếng Anh là gì?
VD: The book is on the table.
Giới từ được sử dụng để chỉ địa điểm, phương hướng, thời gian và đôi khi là mối quan hệ không gian.
Giới từ thường đứng trước danh từ, sau động và sau tính từ.
VD:
I will study in England for 2 years.
Cách Sử Dụng Giới Từ Trong Tiếng Anh
1. Giới Từ Chỉ Thời Gian
2. Giới Từ Chỉ Vị Trí
in
– bên trong 1 diện tích hoặc không gian 3 chiều– Dùng trước tên làng, thị trấn, thành phố, đất nước– Dùng với phương tiện đi lại bằng xe hơi / taxi– Dùng chỉ phương hướng và một số cụm từ chỉ nơi chốn
– in the picture, in the kitchen, in the room, in the building, in the park– in France, in Paris– in the car, in a taxi– in the South, in the middle
on
– Chỉ vị trí trên bề mặt – Dùng chỉ một địa điểm nằm trên 1 con sông– Dùng trong cụm từ chỉ phương hướng-Chỉ nơi chốn hoặc số tầng (nhà)-Phương tiện đi lại công cộng/ cá nhân – Dùng với television, radio
– on the table – London lies on the Thames.– on the left– on the first floor– on the bus, on a plane– on TV, on the radio
at
– Chỉ 1 địa điểm cụ thể– Dùng với nghĩa bên cạnh– for events
– at the cinema, at school, at work– at the door, at the table– at a concert, at the party
across
– vượt qua– băng qua về phía bên kia
– walk across the bridge– swim across the lake
over
– bị bao phủ bởi cái khác– nhiều hơn– vượt qua một cái gì đó
– put a jacket over your shirt– over 16 years of age– walk over the bridge– climb over the wall
to
– Sự chuyển động hướng đến người/ vật nào đó– Chuyển động đến 1 địa điểm nào đó– Dùng với bed
– go to the cinema– go to London / Ireland– go to bed
3. Một Số Giới Từ Khác
Ngoài các giới từ chính đã được liệt kê ở trên, các giới từ và cụm giới từ sau đây được dùng để diễn tả:
Mục đích hoặc chức năng: for, to, in order to, so as to (để)
For + V-ing/Noun
VD: We stopped for a drink. (Chúng tôi dừng lại để uống nước)
To/In order to/ So as to + V-bare infinitive
VD: I went out to/in order to/so as to buy a book. (Tôi ra ngoài để mua sách)
Nguyên nhân: for, because of, owning to + Ving/Noun (vì, bởi vì)
VD: We didn’t go out because of the rain. (Vì trời mưa nên chúng tôi không đi chơi.)
Tác nhân hay phương tiện: by (bằng, bởi), with (bằng)
VD: I go to school by bus. (Tôi tới trường bằng xe buýt.)
You can see it with a microscope. (Anh có thể quan sát nó bằng kính hiển vi.)
Sự đo lường, số lượng: by (theo, khoảng)
VD: They sell eggs by the dozen. (Họ bán trứng theo tá.)
Sự tương tự: like (giống)
VD: She looks like her mother. (Trông cô ấy giống mẹ cô ấy.)
Sự liên hệ hoặc đồng hành: with (cùng với)
VD: They stayed with me last week. (Chúng ở với tôi tuần trước.)
Sự sở hữu: with (có), of (của)
VD: We need a computer with a huge memory. (Chúng tôi cần một máy tính có bộ nhớ thật lớn.)
Cách thức: by (bằng cách), with (với, bằng), without (không), in (bằng)
VD: The thief got in by breaking a window. (Tên trộm vào nhà bằng cách đập cửa sổ.)
Top 5 bài viết học tiếng Anh online hay nhất
Đây là các bài viết được nhiều người đọc nhất trong tháng: